elegant habenaria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elegant habenaria+ Noun
- (thực vật học) Cây phong lan Hà biện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elegant Habenaria Habenaria elegans
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elegant habenaria"
- Những từ có chứa "elegant habenaria" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhã nhã nhặn phong nhã nho nhã sang trọng phong vận thanh lịch nền nã
Lượt xem: 651